您的瀏覽器不支援JavaScript功能,若網頁功能無法正常使用時,請開啟瀏覽器JavaScript狀態
進入內容區塊

內政部警政署

:::

多國日常問候語

更新日期:105-05-27

分類:越南

發布單位:警政署

越南日常問候語
                 
項次 日常問候語
1. 您好嗎?
Bạn có khoẻ không?
2. 謝謝您。
Xin cảm ơn
3. 早安
Chào buổi sang
4. 午安(11點至下午1點)
Chào buổi trưa
5. 午安(下午1點過後)
Chào buổi chiều
6. 晚安
Chào buổi tối
7. 嗨/哈囉。
Xin chào
8. 發生什麼事情了啊?
Có chuyện gì xảy ra với bạn?
9. 歡迎到臺灣。
Hoan nghênh bạn đến Đài Loan!
10. 我們覺得很榮幸為您服務。
Chúng tôi rất vinh hạnh được phục vụ bạn
11. 再見。
Tạm biệt.
12. 祝您有美好的一天。
Chúc bạn một ngày tốt lành !
13. 祝您旅途愉快。
Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ !
相關語音:
  • 您好嗎?「Bạn có khoẻ không?」

  • 謝謝您。「Xin cảm ơn」

  • 早安。「Chào buổi sang」

  • 午安。「Chào buổi trưa(11點至下午1點)」

  • 午安。「Chào buổi chiều(下午1點過後)」

  • 晚安。「Chào buổi tối」

  • 嗨/哈囉。「Xin chào」

  • 發生什麼事情了啊?「Có chuyện gì xảy ra với bạn?」

  • 歡迎到臺灣。「Hoan nghênh bạn đến Đài Loan!」

  • 我們覺得很榮幸為您服務。「Chúng tôi rất vinh hạnh được phục vụ bạn」

  • 再見。「Tạm biệt.」

  • 祝您有美好的一天。「Chúc bạn một ngày tốt lành !」

  • 祝您旅途愉快。「Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ ! 」